--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in full chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngô
:
maize; Indian corn; (V.S) corn
+
coolant
:
(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)
+
chapleted
:
được trao cho vòng hoa đội đầu
+
đình khôi
:
(từ cũ) như đình nguyên
+
thứ bậc
:
rank, order